Cây mía dò - Cheilocostus speciosus
01-03-2024 139
Cây mía dò, hay còn được gọi là mía cỏ, là một trong những vị thuốc nam phổ biến được sử dụng trong y học cổ truyền để điều trị nhiều vấn đề sức khỏe, đặc biệt là các tình trạng liên quan đến tiểu tiện như tiểu buốt, tiểu rắt và phù thũng.
Cây Mía Dò là một loại cây thân thảo, thuộc họ Mía Dò, có nguồn gốc từ Đông Nam Á. Cây có nhiều tên gọi khác nhau như Cát Lồi, Đọt Đắng, Đọt Hoàng, Tậu Chó, Củ Chốc… Cây có thể cao từ 0,5 đến 3 mét, có thân rễ to, nạc, mọc bò ngang, phát triển thành củ. Lá mọc so le, hình trứng thuôn, có bẹ, mặt trên nhẵn, mặt dưới có lông mịn. Cụm hoa mọc thành bông ở ngọn thân, màu trắng, không cuống, hình trứng, mọc rất sít, lá bắc xếp cặp đôi không đối xứng, màu đỏ. Quả nang, chứa nhiều hạt nhẵn, màu đen, bóng.
Cây Mía Dò có nhiều công dụng trong y học cũng như trong ẩm thực. Theo dân gian, cây có tác dụng chống viêm, chữa các bệnh như sốt, đái buốt, đái vàng, thấp khớp, đau lưng, đau dây thần kinh. Ngọn và cành non còn tươi nướng, giã, vắt lấy nước nhỏ tai chữa viêm tai, làm mát gan, giảm đau nhức. Ở Nam Bộ, cát lồi là một trong các loại rau thường được dùng với bánh xèo. Trong hệ thống y học Ayurveda, cây cũng được dùng từ xưa. Theo đó thân rễ dùng để trị sốt, chứng phát ban, hen suyễn, viêm cuống phổi. Trong Kama Sutra, nó được nhắc tới như một thành phần mỹ phẩm bôi lên lông mi để tăng sự thu hút về mặt tình dục.
1. Đặc tính của cây Mía Dò và mô tả sự đặc biệt của nóCây Mía Dò là một loại cây thân thảo, cao từ 1-2 mét, có lá hình trái xoan, màu xanh nhạt, có gân xanh đậm. Cây Mía Dò có hoa màu vàng, hình chuông, nở vào mùa thu. Cây Mía Dò có nguồn gốc từ châu Á, nhưng hiện nay được trồng ở nhiều nơi trên thế giới. Cây Mía Dò có sự đặc biệt là có thể chịu được nhiều điều kiện khắc nghiệt, như hạn hán, nhiệt độ cao, độ pH thấp, và nhiễm mặn. Cây Mía Dò cũng có khả năng tái sinh nhanh, phát triển mạnh, và tạo ra nhiều hạt giống.
2. Công dụng và hiệu quả của cây Mía Dò trong lĩnh vực y học và sức khỏe
Cây Mía Dò có nhiều công dụng và hiệu quả trong lĩnh vực y học và sức khỏe. Theo các nghiên cứu, cây Mía Dò có chứa nhiều hoạt chất có lợi cho cơ thể, như flavonoid, phenolic acid, alkaloid, saponin, và terpenoid. Các hoạt chất này có tác dụng chống viêm, chống oxy hóa, chống khuẩn, chống nấm, chống ung thư, và bảo vệ gan. Cây Mía Dò cũng có thể giúp điều trị một số bệnh, như đau dạ dày, tiêu chảy, viêm loét, viêm khớp, bệnh da, và bệnh tim mạch. Cây Mía Dò cũng có thể làm giảm đường huyết, huyết áp, và cholesterol trong máu. Cây Mía Dò cũng có thể cải thiện hệ miễn dịch, tăng cường trí nhớ, và làm đẹp da. Cây Mía Dò có thể dùng dưới dạng trà, thuốc, hoặc mỹ phẩm.
3. Danh sách một số bài thuốc truyền thống được chế tạo từ cây Mía Dò để điều trị các bệnh lý
- Chữa đái buốt, đái vàng: Lấy 30g thân rễ Mía Dò, 30g rễ cây Ngưu Tất, 30g rễ cây Thổ Phục Linh, 30g rễ cây Hoàng Bá, 30g rễ cây Bạch Thược, 30g rễ cây Cỏ Ngọt, 30g rễ cây Cỏ Mực. Sắc uống ngày 3 lần, mỗi lần 100ml.
- Chữa thấp khớp, đau lưng, đau dây thần kinh: Lấy 30g thân rễ Mía Dò, 30g rễ cây Đinh Lăng, 30g rễ cây Hoàng Kỳ, 30g rễ cây Đương Quy, 30g rễ cây Bạch Truật, 30g rễ cây Đỗ Trọng, 30g rễ cây Câu Kỷ Tử, 30g rễ cây Đảng Sâm, 30g rễ cây Bạch Thược, 30g rễ cây Ngưu Tất. Sắc uống ngày 3 lần, mỗi lần 100ml.
- Chữa viêm tai: Lấy ngọn và cành non Mía Dò tươi, nướng, giã, vắt lấy nước, nhỏ vào tai 2-3 giọt, ngày 2-3 lần.
- Chữa sốt, phát ban: Lấy 30g thân rễ Mía Dò, 30g rễ cây Cỏ Ngọt. Sắc uống ngày 3 lần, mỗi lần 100ml.
- Chữa hen suyễn, viêm cuống phổi: Lấy 30g thân rễ Mía Dò, 30g rễ cây Bạch Thược, 30g rễ cây Đảng Sâm, 30g rễ cây Câu Kỷ Tử, 30g rễ cây Đỗ Trọng, 30g rễ cây Bạch Truật, 30g rễ cây Đương Quy, 30g rễ cây Hoàng Kỳ, 30g rễ cây Đinh Lăng, 30g rễ cây Ngưu Tất. Sắc uống ngày 3 lần, mỗi lần 100ml
4. Các điểm quan trọng cần lưu ý khi sử dụng cây Mía Dò cho mục đích y học hay sử dụng khác
Cây Mía Dò là một loại cây thân thảo thuộc họ Mía Dò, có nguồn gốc từ Đông Nam Á. Cây có thân cao từ 0,5 đến 3 mét, lá mọc so le, hình trứng thuôn, hoa màu trắng, quả nang màu đỏ sẫm. Cây Mía Dò có nhiều công dụng trong y học cũng như trong ẩm thực, văn hóa và làm cảnh. Tuy nhiên, khi sử dụng cây Mía Dò, cần lưu ý một số điểm quan trọng sau:
- Bộ phận dùng làm thuốc chủ yếu là thân rễ, cành non và búp non. Thân rễ có vị đắng, tính hàn, có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu, chống viêm, chữa sốt, đái buốt, đái vàng, thấp khớp, đau lưng, đau dây thần kinh tọa, viêm tai, sơ gan, sỏi thận, phát ban, hen suyễn, viêm cuống phổi… Cành non và búp non có vị ngọt, tính bình, có tác dụng bổ dưỡng, mát gan, giảm đau nhức, chữa ho, đau họng, viêm amidan, viêm loét miệng, viêm nha chu, viêm da… Cành non và búp non còn có thể ăn sống như rau, hoặc chế biến thành các món ăn như bánh xèo, gỏi, nộm, canh chua, xào, luộc…
- Khi sử dụng thân rễ làm thuốc, cần rửa sạch, cắt bỏ phần rễ tơ, thái thành phiến mỏng, phơi hoặc sấy khô, bảo quản dùng dần. Nếu thân rễ khô cứng, cần ủ mềm trước khi thái phiến. Lại dùng lửa nhỏ sao đến khi mặt phiến có màu vàng thì bảo quản và dùng dần. Búp non và cành non có thể dùng tươi, không cần chế biến. Liều dùng thường là 10 - 20 gam thân rễ hoặc 15 - 30 gam cành non và búp non, sắc nước uống hoặc ngâm rượu. Nếu dùng ngoài da, có thể nướng, giã, vắt lấy nước nhỏ tai, bôi lên vết thương, vết loét, vết phát ban, vết đốt của côn trùng…
- Khi sử dụng cây Mía Dò, cần thận trọng với những người có thể dị ứng với cây, hoặc có bệnh lý về máu, tim mạch, gan mật, thận, tiêu hóa… Nếu có biểu hiện bất thường như ngứa, nổi mẩn, khó thở, đau bụng, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, chóng mặt, huyết áp thấp… cần ngừng sử dụng ngay và đi khám bác sĩ. Không nên sử dụng cây Mía Dò quá liều lượng hoặc quá thời gian, vì có thể gây ra tác dụng phụ như giảm tiết dịch tiêu hóa, ức chế sự hấp thu của các chất dinh dưỡng, gây mất cân bằng nội tiết, gây rối loạn kinh nguyệt, thai nghén, sinh đẻ…
- Khi sử dụng cây Mía Dò, cần phối hợp với các loại thuốc khác có tác dụng bổ trợ, tăng cường hiệu quả, giảm tác dụng phụ. Ví dụ, khi dùng thân rễ chữa sốt, có thể kết hợp với lá trầu không, rễ cỏ ngọt, rễ cây mơ, vỏ quýt… Khi dùng cành non và búp non chữa ho, có thể kết hợp với hoa cúc, hoa hòe, hoa sen, hoa cải, hoa bạch chỉ… Khi dùng ngoài da, có thể kết hợp với lá trầu không, lá bạch chỉ, lá tía tô, lá mơ, lá lốt, lá chanh, lá ổi, lá bưởi…
-
Cây An Xoa - Helicteres hirsuta Lour
09/03/2024 171
Cây an xoa đã được truyền lại với nhiều bài thuốc quý với khả năng chữa bệnh gan hoặc cải thiện giấc ngủ. Vậy thì thực tế, cây an xoa có thể để điều trị bệnh gan được không? Cùng tìm câu trả lời ngay qua bài viết bên dưới nhé!
-
Chuối hột rừng - Musa balbisiana
01/03/2024 121
Chuối hột rừng, còn được gọi là chuối nhãn, không chỉ là một loại thực phẩm giàu dưỡng chất mà còn được coi là một loại vị thuốc quý trong y học dân gian. Chuối hột rừng thường được sử dụng để ngâm rượu thuốc trong y học Đông y với nhiều tác dụng có lợi cho sức khỏe.
-
Cây cò ke - Grewia Paniculata Rox
01/03/2024 141
Cây Cò Ke là một loại cây thân gỗ hoặc cây nhỡ, có tên khoa học là Grewia Paniculata Roxb. Ex DC, thuộc họ Đay. Cây có nhiều tên gọi khác nhau tùy theo từng địa phương, như Bung lai, Chua ke, Don sai, Bố trà diệp, Dan ke… Cây Cò Ke có nguồn gốc từ Trung Quốc và Đông Nam Á, ở Việt Nam chủ yếu phân bố ở phía Nam, trong các rừng thứ sinh hoặc ven đường.
-
Hà Thủ Ô - Fallopia Multiflora
01/03/2024 92
Hà thủ ô là một trong những vị thuốc Đông y phổ biến, được sử dụng từ lâu trong y học truyền thống của nhiều quốc gia châu Á như Trung Quốc, Nhật Bản và Việt Nam. Loài cây này thường được sử dụng để điều trị nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau và có nhiều tác dụng có lợi cho cơ thể.
-
Đinh lăng - Polyscias fruticosa
01/03/2024 62
Đinh lăng, còn được biết đến với tên gọi là cây gỏi cá, là một trong những cây dược liệu quý của Việt Nam. Ngoài việc được sử dụng làm cây cảnh, lá và củ của đinh lăng cũng được biết đến với nhiều tác dụng hữu ích trong y học dân gian.